Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 黑莓
黑莓
hēiméi
Mâm xôi đen
Hán việt:
hắc
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 黑莓
黑
【hēi】
Màu đen
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 黑莓
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
zài
在
zǎocān
早
餐
zhōng
中
jiārù
加
入
hēiméi
黑莓
Tôi thích thêm một số quả mâm xôi vào bữa sáng của mình.
2
hēiméi
黑莓
fù
富
hán
含
kàng
抗
yǎnghuàjì
氧
化
剂
。
Quả mâm xôi giàu chất chống oxy hóa.
3
zhègè
这
个
hēiméi
黑莓
jiàngzhēn
酱
真
hǎochī
好
吃
。
Mứt mâm xôi này thật là ngon.
Từ đã xem