Chi tiết từ vựng

黑莓 【hēiméi】

heart
(Phân tích từ 黑莓)
Nghĩa từ: Mâm xôi đen
Hán việt: hắc
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xǐhuān
喜欢
zài
zǎocān
早餐
zhōng
jiārù
加入
hēiméi
黑莓
I like to add some blackberries to my breakfast.
Tôi thích thêm một số quả mâm xôi vào bữa sáng của mình.
hēiméi
黑莓
fùhán
富含
kàngyǎnghuàjì
抗氧化剂。
Blackberries are rich in antioxidants.
Quả mâm xôi giàu chất chống oxy hóa.
zhège
这个
hēiméi
黑莓
jiàngzhēn
酱真
hǎochī
好吃。
This blackberry jam is really delicious.
Mứt mâm xôi này thật là ngon.
Bình luận