Chi tiết từ vựng

【hēi】

heart
Nghĩa từ: Màu đen
Hán việt: hắc
Từ trái nghĩa:
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Tổng số nét: 12
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

hēi bǎn

bảng đen

hēi mù ěr

木耳

Nấm mộc nhĩ đen

hēi méi

Mâm xôi đen

hēi xīn

Xấu xa, ác độc

hēi shè huì

社会

Xã hội đen, giang hồ

hēi sè

Màu đen

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu