拇指
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 拇指
Ví dụ
1
他用拇指轻轻地摩挲那枚古老的铜币。
Anh ấy nhẹ nhàng xoa bóp đồng xu cổ bằng ngón cái của mình.
2
她把手指放在嘴唇上,然后伸出拇指给我一个秘密的信号。
Cô ấy đặt ngón tay lên môi và sau đó giơ ngón cái lên làm dấu hiệu bí mật cho tôi.
3
小明用拇指和食指捏住蚂蚁的尾部观察。
Xiao Ming dùng ngón cái và ngón trỏ kẹp lấy phần đuôi của con kiến để quan sát.