指
一丨一ノフ丨フ一一
9
个
HSK1
Từ ghép
Ví dụ
1
手上有五个手指
Trên tay có năm ngón tay.
2
这个指示不清楚。
Hướng dẫn này không rõ ràng.
3
她用手指挤了挤鼻子上的黑头。
Cô ấy dùng tay nặn mụn đầu đen trên mũi.
4
新郎把戒指戴在新娘的手上。
Chú rể đeo nhẫn lên tay cô dâu.
5
动了动手指。
cử động ngón tay.
6
今后,请多多指教
Từ bây giờ trở đi, xin hãy nhiều chỉ bảo
7
这枚戒指是我们之间的信物。
Chiếc nhẫn này là vật chứng cho mối quan hệ của chúng ta.
8
请把车停在指定区域内,否则会被罚款。
Hãy đỗ xe trong khu vực được chỉ định, nếu không sẽ bị phạt.
9
在紧急情况下,请听从工作人员的指示。
Trong tình huống khẩn cấp, xin vui lòng tuân theo chỉ dẫn của nhân viên.
10
她紧张地咔嚓了一下手指。
Cô ấy căng thẳng kẹp một tiếng 'kạch' với ngón tay.
11
他用手指招来了一辆出租车。
Anh ta vẫy tay gọi một chiếc taxi.
12
老师在地图上指出了那个国家的位置。
Giáo viên chỉ ra vị trí của quốc gia đó trên bản đồ.