Chi tiết từ vựng

腋下 【yè xià】

heart
(Phân tích từ 腋下)
Nghĩa từ: Nách
Hán việt:
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu