Chi tiết từ vựng

腋下 【yèxià】

heart
(Phân tích từ 腋下)
Nghĩa từ: Nách
Hán việt:
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

fāxiàn
发现
yèxià
腋下
yǒugè
有个
xiǎo
zhǒngkuài
肿块。
He found a small lump under his armpit.
Anh ấy phát hiện ra một cục nhỏ dưới nách.
yèxià
腋下
de
hànzì
汗渍
ràng
hěn
gāngà
尴尬。
The sweat stains under his arms made him very embarrassed.
Vết mồ hôi dưới nách khiến anh ấy rất ngại ngùng.
qǐng
jǔqǐ
举起
shǒubì
手臂,
wǒyào
我要
jiǎncháyīxià
检查一下
de
yèxià
腋下
Please raise your arms, I want to check under your armpits.
Làm ơn giơ tay lên, tôi muốn kiểm tra dưới nách của bạn.
Bình luận