Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
他
发现
腋下
有个
小
肿块。
He found a small lump under his armpit.
Anh ấy phát hiện ra một cục nhỏ dưới nách.
腋下
的
汗渍
让
他
很
尴尬。
The sweat stains under his arms made him very embarrassed.
Vết mồ hôi dưới nách khiến anh ấy rất ngại ngùng.
请
举起
手臂,
我要
检查一下
你
的
腋下。
Please raise your arms, I want to check under your armpits.
Làm ơn giơ tay lên, tôi muốn kiểm tra dưới nách của bạn.
Bình luận