腋下
yè xià
Nách
Hán việt:
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
fāxiànyèxià腋下yǒugèxiǎozhǒngkuài
Anh ấy phát hiện ra một cục nhỏ dưới nách.
2
yèxià腋下dehànzìrànghěngāngà
Vết mồ hôi dưới nách khiến anh ấy rất ngại ngùng.
3
qǐngjǔqǐshǒubìwǒyàojiǎncháyīxiàdeyèxià腋下
Làm ơn giơ tay lên, tôi muốn kiểm tra dưới nách của bạn.