xià
sau, dưới
Hán việt:
一丨丶
3
HSK1
Động từDanh từTính từ

Hình ảnh:

Ví dụ

1
míngtiānhuìxiàyǔ
Ngày mai sẽ mưa.
2
qǐngzuòxiàlái
Xin mời ngồi xuống.
3
qǐngzuòxiàlái
Xin mời ngồi xuống.
4
xiūxiyīxiàba
Bạn nghỉ một chút nhé.
5
fàngsōngyīxiàba
Thư giãn một chút nhé.
6
wǒmenfēnyīxiàzhèxiēpíngguǒ
Chúng ta hãy chia những quả táo này.
7
xiàwǔtiānqìhěnhǎo
Buổi chiều thời tiết rất đẹp.
8
tāmenxiàwǔlegōngyuán
Họ đã đi công viên vào buổi chiều.
9
xiàwǔdehěnwúliáo
Bài học buổi chiều rất chán.
10
měigèxiàwǔdōupǎobù
Tôi đều chạy bộ mỗi chiều .
11
xiàwǔchángchángkànshū
Buổi chiều cô ấy thường đọc sách.
12
xiàwǔwǒhuìzàijiā
Tôi sẽ ở nhà vào buổi chiều.