Chi tiết từ vựng
下 【xià】
Nghĩa từ: Sau, kế tiếp, xuống
Hán việt: há
Từ trái nghĩa: 上
Hình ảnh:
Nét bút: 一丨丶
Tổng số nét: 3
Cấp độ: HSK2
Được cấu thành từ:
一 yī: Số 1
卜 bǔ: Xem bói
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
这
周下
Tuần sau
明天
下
Ngày kia
十分钟
下
Sau mười phút
雨下
得
很大。
Mưa rơi rất to.
他
下山
了。
Anh ấy xuống núi.
下课。
Tan học.
下车。
Chúng ta xuống xe nhé.
太阳
下山
了。
Mặt trời đã lặn.
他
下船
了。
Anh ấy đã xuống tàu.
电梯
正在
下。
Thang máy đang đi xuống.
Bình luận