臀部
túnbù
Mông
Hán việt: bẫu
HSK1
Danh từ

Phân tích từ 臀部

Ví dụ

1
cóngyǐzishànghuáxiàláishuāilezhèngzhetúnbù臀部zhe
Anh ấy trượt từ ghế xuống, ngã ngửa, với phần 臀部 chạm đất.
2
qǐngbìmiǎnzhǎngshíjiānzuòzhedòngfǒuzédetúnbù臀部kěnénghuìgǎndàoshì
Hãy tránh ngồi yên một chỗ quá lâu, nếu không phần 臀部 của bạn có thể sẽ cảm thấy khó chịu.
3
chuān穿héshìdekùzikěyǐbāngzhùtūxiǎndetúnbù臀部
Việc mặc quần vừa vặn có thể giúp tôn lên phần 臀部 của bạn.

Từ đã xem