臀部
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 臀部
Ví dụ
1
他从椅子上滑下来,摔了个正着,臀部着地。
Anh ấy trượt từ ghế xuống, ngã ngửa, với phần 臀部 chạm đất.
2
请避免长时间坐着不动,否则你的臀部可能会感到不适。
Hãy tránh ngồi yên một chỗ quá lâu, nếu không phần 臀部 của bạn có thể sẽ cảm thấy khó chịu.
3
穿合适的裤子可以帮助突显你的臀部
Việc mặc quần vừa vặn có thể giúp tôn lên phần 臀部 của bạn.