Chi tiết từ vựng

臀部 【tún bù】

heart
(Phân tích từ 臀部)
Nghĩa từ: Mông
Hán việt: bẫu
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu