Chi tiết từ vựng

【bù】

heart
Nghĩa từ: Phòng
Hán việt: bẫu
Lượng từ: 支, 个
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一フ丨
Tổng số nét: 10
Loai từ:
Từ ghép:

bù shǔ

Dàn quân, dàn trận, triển khai

xiōng bù

Ngực

fù bù

Bụng

tún bù

Mông

bù mén

Ban

bù fèn

Phần, bộ phận

tóu bù

Đầu

jù lè bù

俱乐

Câu lạc bộ

yī bù fen

Một phần

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?