Phòng
Hán việt: bẫu
丶一丶ノ一丨フ一フ丨
10
支, 个
HSK1

Ví dụ

1
zhèbùdiànyǐngyǒuyìsīma??
Bộ phim này thú vị phải không?
2
zhèbùdiànyǐnghěnyǒuyìsī
Bộ phim này rất thú vị.
3
zhèbùdiànyǐngtàiwúliáole
Bộ phim này quá chán.
4
kànlezhèbùdiànyǐnghuí
Tôi đã xem bộ phim này năm lần.
5
zàishāngdiànmǎilexīnshǒujī
Tôi đã mua một chiếc điện thoại di động mới ở cửa hàng.
6
yǔyánshìwénhuàdebùfèn
Ngôn ngữ là một phần của văn hóa.
7
zhèbùdiànyǐngzěnmeyàng
Bộ phim này thế nào?
8
zhègèbùménfùzéyóujiàndeshōufā
Bộ phận này chịu trách nhiệm nhận và gửi thư.
9
kànguònàbùdiànyǐngma
Bạn đã xem bộ phim đó chưa?
10
kànguòzhèbùdiànshìjùma
Bạn đã xem bộ phim truyền hình này chưa?
11
zhèbùdiànyǐngyòuyǒuqùyòucìjī
Bộ phim này vừa thú vị vừa gay cấn.
12
zhèbùdiànyǐngfēichánghǎokànyīnggāikàn
Bộ phim này rất hay, bạn nên xem.

Từ đã xem