Chi tiết từ vựng

脚趾 【jiǎo zhǐ】

heart
(Phân tích từ 脚趾)
Nghĩa từ: Ngón chân
Hán việt: cước
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你