Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 脚趾
脚趾
jiǎozhǐ
Ngón chân
Hán việt:
cước
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 脚趾
脚
【jiǎo】
chân, cái chân
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 脚趾
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
de
的
jiǎozhǐ
脚趾
shòushāng
受
伤
le
了
。
Ngón chân của tôi bị thương.
2
tā
他
tīqiú
踢
球
shí
时
bùshèn
不
慎
niǔshāng
扭
伤
le
了
jiǎozhǐ
脚趾
Anh ấy đã vô tình bị bong gân ngón chân khi đá bóng.
3
chuānzhe
穿
着
tàijǐn
太
紧
de
的
xiéhuì
鞋
会
ràng
让
jiǎozhǐ
脚趾
gǎndào
感
到
bù
不
shūfú
舒
服
。
Việc đi giày quá chật sẽ khiến ngón chân cảm thấy không thoải mái.
Từ đã xem