脚踝
jiǎohuái
Mắt cá chân
Hán việt: cước
HSK1
Danh từ

Phân tích từ 脚踝

Ví dụ

1
xiǎoxīnniǔshānglejiǎohuái脚踝
Cô ấy vô tình bị trẹo mắt cá chân.
2
jiǎohuái脚踝dezhǒngzhàngzhōngyúxiāotuì退le
Sự sưng ở mắt cá chân cuối cùng cũng đã giảm bớt.
3
qǐngqīngfàngdejiǎohuái脚踝bùyàozhetàizhòng
Hãy nhẹ nhàng đặt mắt cá chân của bạn xuống, đừng để chân chạm đất quá mạnh.

Từ đã xem