Chi tiết từ vựng

眼睑 【yǎn jiǎn】

heart
(Phân tích từ 眼睑)
Nghĩa từ: Mí mắt
Hán việt: nhãn
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?