Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 眼睑
眼睑
yǎnjiǎn
Mí mắt
Hán việt:
nhãn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 眼睑
眼
【yǎn】
Mắt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 眼睑
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
她
de
的
yǎnjiǎn
眼睑
yǒuxiē
有
些
zhǒng。
肿
。
Mi mắt của cô ấy hơi sưng.
2
tā
他
qīngqīng
轻
轻
dì
地
bìshàng
闭
上
le
了
yǎnjiǎn。
眼睑
Anh ấy nhẹ nhàng khép miệng mắt lại.
3
yǎnjiǎn
眼睑
xiàchuí
下
垂
shì
是
chángjiàn
常
见
de
的
lǎonián
老
年
wèntí。
问
题
。
Sụp mi mắt là vấn đề thường gặp ở người già.
Từ đã xem
AI