眼睑
yǎnjiǎn
Mí mắt
Hán việt: nhãn
HSK1
Danh từ

Phân tích từ 眼睑

Ví dụ

1
deyǎnjiǎn眼睑yǒuxiēzhǒng。
Mi mắt của cô ấy hơi sưng.
2
qīngqīngbìshàngleyǎnjiǎn。眼睑
Anh ấy nhẹ nhàng khép miệng mắt lại.
3
yǎnjiǎn眼睑xiàchuíshìchángjiàndelǎoniánwèntí。
Sụp mi mắt là vấn đề thường gặp ở người già.

Từ đã xem

AI