Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 睫毛
睫毛
jiémáo
Lông mi
Hán việt:
mao
Lượng từ:
根
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 睫毛
毛
【máo】
Lông
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 睫毛
Ví dụ
1
tā
她
yǒu
有
yīduì
一
对
piàoliàng
漂
亮
de
的
jiémáo
睫毛
Cô ấy có một đôi lông mi đẹp.
2
jiémáogāo
睫
毛
膏
kěyǐ
可
以
ràng
让
jiémáo
睫毛
kànqǐlái
看
起
来
gèng
更
nóngmì
浓
密
。
Mascara có thể làm cho lông mi trông dày hơn.
3
tā
他
bù
不
xiǎoxīn
小
心
nòngdiào
弄
掉
le
了
jǐgēn
几
根
jiémáo
睫毛
Anh ấy vô tình làm rụng một vài sợi lông mi.