Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 毛
毛
máo
Lông
Hán việt:
mao
Nét bút
ノ一一フ
Số nét
4
Lượng từ:
根
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 毛
Từ ghép
毛衣
máoyī
Áo len
毛毛虫
máomao chóng
Sâu bướm
羽毛
yǔmáo
Lông vũ
眉毛
méimáo
Lông mày
睫毛
jiémáo
Lông mi
羽毛球
yǔmáoqiú
Cầu lông
毛巾
máojīn
Khăn rửa mặt
毛笔
máobǐ
Bút lông
毛病
máobìng
Lỗi, khuyết điểm
Ví dụ
1
qǐng
请
bùyào
不
要
xǐ
洗
nàjiàn
那
件
máoyī
毛
衣
。
Xin đừng giặt chiếc áo len đó.
2
yèyúshíjiān
业
余
时
间
wǒmen
我
们
jīngcháng
经
常
qù
去
dǎ
打
yǔmáoqiú
羽
毛
球
。
Thời gian rảnh rỗi chúng tôi thường đi đánh cầu lông.
3
zhèjiàn
这
件
máoyī
毛
衣
chuān
穿
qǐlái
起
来
hěn
很
nuǎnhuo
暖
和
。
Cái áo len này mặc vào rất ấm.
4
máofà
毛
发
luò
落
zài
在
dìbǎn
地
板
shàng
上
。
Tóc rơi trên sàn nhà.
5
chuān
穿
shàng
上
le
了
nǎinai
奶
奶
zhī
织
de
的
máoyī
毛
衣
,
wǒ
我
gǎnjué
感
觉
zhěnggè
整
个
rén
人
dōu
都
nuǎnyángyáng
暖
洋
洋
de
的
。
Mặc lên chiếc áo len mà bà đã đan, tôi cảm thấy cả người đều ấm áp.
6
zhètái
这
台
diànnǎo
电
脑
yǒu
有
yígè
一
个
xiǎomáobìng
小
毛
病
。
Cái máy tính này có một lỗi nhỏ.
7
zhǎochū
找
出
máobìng
毛
病
bìng
并
bù
不
kùnnán
困
难
。
Việc tìm ra lỗi không khó.
8
měigè
每
个
rén
人
dōu
都
yǒu
有
máobìng
毛
病
。
Mọi người đều có nhược điểm.
9
zhèzhī
这
支
máobǐ
毛
笔
shì
是
wǒ
我
yéye
爷
爷
de
的
。
Cái bút lông này là của ông tôi.
10
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
yòng
用
máobǐ
毛
笔
xiězì
写
字
。
Tôi thích viết chữ bằng bút lông.
11
xuéxí
学
习
shǐyòng
使
用
máobǐ
毛
笔
xūyào
需
要
shíjiān
时
间
hé
和
nàixīn
耐
心
。
Học cách sử dụng bút lông đòi hỏi thời gian và kiên nhẫn.