Chi tiết từ vựng
毛 【máo】
Nghĩa từ: Lông
Hán việt: mao
Lượng từ:
根
Nét bút: ノ一一フ
Tổng số nét: 4
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận
Ví dụ: