唾液
tuòyè
Nước bọt
Hán việt: dịch
HSK1
Danh từ

Phân tích từ 唾液

Ví dụ

1
tuòyè唾液yǒuzhùyúxiāohuà
Nước bọt giúp tiêu hóa.
2
yīnwèijǐnzhāngérkǒugāntuòyè唾液shǎo
Anh ấy cảm thấy miệng khô và ít nước bọt vì căng thẳng.
3
yīshēnghuìjiǎnchádetuòyè唾液yàngběn
Bác sĩ sẽ kiểm tra mẫu nước bọt của bạn.