液
丶丶一丶一ノ丨ノフ丶丶
11
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
你的血液化验结果出来了吗?
Kết quả xét nghiệm máu của bạn đã có chưa?
2
按摩腿部可以帮助改善血液循环。
Mát-xa chân có thể giúp cải thiện tuần hoàn máu.
3
血液在血管中流。
Máu chảy trong các mạch máu.
4
血液检测可以发现很多疾病。
Xét nghiệm máu có thể phát hiện ra nhiều bệnh.
5
旋流分离器可以有效地去除液体中的固体颗粒。
Bộ tách xoáy có thể loại bỏ hiệu quả các hạt rắn trong chất lỏng.