Chi tiết từ vựng

打嗝 【dǎ gé】

heart
(Phân tích từ 打嗝)
Nghĩa từ: Nấc
Hán việt:
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?