Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 打嗝
打嗝
dǎgé
Nấc
Hán việt:
tá
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 打嗝
打
【dǎ】
đánh, đập (thể thao)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 打嗝
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
chī
吃
dé
得
tài
太
kuài
快
le
了
,
kāishǐ
开
始
dǎgé
打嗝
Tôi ăn quá nhanh và bắt đầu nấc.
2
měicì
每
次
hē
喝
tànsuān
碳
酸
yǐnliào
饮
料
hòu
后
wǒ
我
dōu
都
huì
会
dǎgé
打嗝
Mỗi lần tôi uống đồ uống có ga, tôi lại bị nấc.
3
zěnyàng
怎
样
cái
才
néng
能
tíngzhǐ
停
止
dǎgé
打嗝
ne
呢
?
Làm thế nào để dừng nấc?
Từ đã xem