Chi tiết từ vựng
打 【dǎ】
Nghĩa từ: Đánh, gọi (điện thoại), chơi (thể thao)
Hán việt: tá
Nét bút: 一丨一一丨
Tổng số nét: 5
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ
Từ ghép:
Ví dụ:
他
打
我
Anh ấy đánh tôi.
我要
打电话
给
她
Tôi muốn gọi điện cho cô ấy.
他们
在
打篮球
Họ đang chơi bóng rổ.
我
不想
打扰
你
Tôi không muốn làm phiền bạn.
他
打破
了
杯子
Anh ấy đã làm vỡ cốc.
Bình luận