Chi tiết từ vựng

【dǎ】

heart
Nghĩa từ: Đánh, gọi (điện thoại), chơi (thể thao)
Hán việt:
Nét bút: 一丨一一丨
Tổng số nét: 5
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ
Từ ghép:

dǎ zhé

Giảm giá

dǎ suàn

Dự định, dự tính, kế hoạch, dự định

dǎ tīng

Hỏi, tìm hiểu

dǎ zhēn

Tiêm, chích

dǎ kāi

Mở

dǎ gōng

làm việc bán thời gian, làm thuê

dǎ bàn

trang điểm, ăn mặc, làm đẹp

dǎ sǎo

quét dọn, dọn dẹp

dǎ gé

Nấc

dǎ pēn tì

喷嚏

Hắt xì

dǎ huǒ jī

火机

Bật lửa

dǎ jiāo dào

交道

Giao tiếp, tương tác

Ví dụ:

Anh ấy đánh tôi.
wǒyào
我要
dǎdiànhuà
电话
gěi
Tôi muốn gọi điện cho cô ấy.
tāmen
他们
zài
dǎlánqiú
篮球
Họ đang chơi bóng rổ.
bùxiǎng
不想
dǎrǎo
Tôi không muốn làm phiền bạn.
dǎpò
le
bēizǐ
杯子
Anh ấy đã làm vỡ cốc.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你