瞳孔
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 瞳孔
Ví dụ
1
他的瞳孔突然扩大,露出了惊讶的表情。
Đồng tử của anh ta đột nhiên giãn ra, bày tỏ vẻ mặt ngạc nhiên.
2
在弱光下,瞳孔会自动扩大以接收更多的光线。
Trong ánh sáng yếu, đồng tử sẽ tự động giãn ra để tiếp nhận nhiều ánh sáng hơn.
3
医生检查了她的瞳孔反应,以评估她的神经系统状况。
Bác sĩ đã kiểm tra phản ứng đồng tử của cô ấy để đánh giá tình trạng hệ thần kinh của cô ấy.