Chi tiết từ vựng

瞳孔 【tóng kǒng】

heart
(Phân tích từ 瞳孔)
Nghĩa từ: Con ngươi
Hán việt: khổng
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?