Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 孔
孔
kǒng
lỗ, khai
Hán việt:
khổng
Nét bút
フ丨一フ
Số nét
4
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 孔
Từ ghép
穿孔
chuānkǒng
Khuyên
孔雀
kǒngquè
Con công (trống)
鼻孔
bíkǒng
Lỗ mũi
瞳孔
tóngkǒng
Con ngươi
Ví dụ
1
tā
他
bǎ
把
yàoshi
钥
匙
chājìn
插
进
suǒkǒng
锁
孔
。
Anh ấy cắm chìa khóa vào ổ khóa.