Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 隧道
隧道
suìdào
Đường hầm
Hán việt:
đáo
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 隧道
道
【dào】
câu (lượng từ cho câu hỏi, mệnh lệnh)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 隧道
Ví dụ
1
zhège
这
个
suìdào
隧道
fēicháng
非
常
cháng
长
。
Đường hầm này rất dài.
2
wǒmen
我
们
tōngguò
通
过
suìdào
隧道
dàodá
到
达
le
了
lìngyībiān
另
一
边
。
Chúng tôi đã đi qua đường hầm để đến bên kia.
3
suìdào
隧道
lǐ
里
hěn
很
àn
暗
,
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
kāidēng
开
灯
。
Trong đường hầm rất tối, chúng tôi cần phải bật đèn.