Chi tiết từ vựng

【dào】

heart
Nghĩa từ: Con đường, lối, câu hỏi
Hán việt: đáo
Lượng từ: 条, 股
Hình ảnh:
道
Nét bút: 丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
Tổng số nét: 12
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Lượng từ
Từ ghép:

zhīdào

Biết, biết rõ

nándào

Lẽ nào

dàodé

Đạo đức

dàolù

Đường

chēdào

Làn đường

suìdào

Đường hầm

dàdào

Đại lộ

dìdào

Chính cống, thật thà

wèidào

Mùi vị, hương vị

dàoqiàn

Xin lỗi

dàolǐ

Lý do, nguyên tắc

Ví dụ:

zhè
shì
de
dìyīdào
第一
题。
Đây là câu hỏi đầu tiên của tôi.
wǒmen
我们
de
jìhuà
计划
yǒu
liǎngdào
bùzhòu
步骤。
Kế hoạch của chúng tôi có hai bước.
xǐhuān
喜欢
zhèdào
tiánpǐn
甜品
ma
吗?
Bạn thích món tráng miệng này không?
yǐjīng
已经
zuò
wán
dìsāndào
第三
tílema
题了吗?
Bạn đã làm xong câu hỏi thứ ba chưa?
wǒmen
我们
yǒu
wǔdào
càiyào
菜要
zuò
做。
Chúng tôi cần nấu năm món.
zhèshì
这是
jīntiān
今天
de
dìèrdào
第二
kǎotí
考题。
Đây là câu hỏi thứ hai của bài thi hôm nay.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?