Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 薯饼
薯饼
shǔ bǐng
Bánh khoai tây chiên
Hán việt:
bính
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 薯饼
饼
【bǐng】
Bánh
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 薯饼
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
zǎoshàng
早
上
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
shǔbǐng
薯饼
Buổi sáng tôi thích ăn bánh khoai tây.
2
zhègè
这
个
shǔbǐng
薯饼
zhēn
真
hǎochī
好
吃
。
Cái bánh khoai này ngon quá.
3
nǐ
你
zhīdào
知
道
zěn
怎
me
么
zuò
做
shǔbǐng
薯饼
ma
吗
?
Bạn biết làm bánh khoai tây như thế nào không?
Từ đã xem