Chi tiết từ vựng

薯饼 【shǔ bǐng】

heart
(Phân tích từ 薯饼)
Nghĩa từ: Bánh khoai tây chiên
Hán việt: bính
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu