Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 饼
【餅】
饼
bǐng
Bánh
Hán việt:
bính
Nét bút
ノフフ丶ノ一一ノ丨
Số nét
9
Lượng từ:
张
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 饼
Từ ghép
饼干
bǐnggān
Bánh
煎饼
jiānbing
Bánh pancake
月饼
yuèbing
Bánh Trung Thu
Ví dụ
1
tāmen
他
们
chī
吃
le
了
yīxiē
一
些
bǐnggān
饼
干
。
Họ ăn một ít bánh quy.
2
sānhé
三
盒
bǐnggān
饼
干
。
Ba hộp bánh quy.
3
zài
在
zhōngguó
中
国
,
zhōngqiūjié
中
秋
节
chī
吃
yuèbǐng
月
饼
shì
是
yīzhǒng
一
种
fēngsú
风
俗
。
Ở Trung Quốc, việc ăn bánh trung thu trong dịp Tết Trung Thu là một phong tục.