Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 番茄酱
番茄酱
fānqié jiàng
Tương cà
Hán việt:
ba
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 番茄酱
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
zài
在
zhàshǔtiáo
炸
薯
条
shàngjiā
上
加
fānqiéjiàng
番茄酱
Tôi thích cho ketchup lên khoai tây chiên.
2
hànbǎo
汉
堡
lǐmiàn
里
面
méiyǒu
没
有
fānqiéjiàng
番茄酱
gǎnjué
感
觉
shǎo
少
le
了
diǎn
点
shénme
什
么
。
Cảm giác thiếu thứ gì đó khi trong bánh hamburger không có ketchup.
3
nǐ
你
néng
能
dìgěi
递
给
wǒ
我
fānqiéjiàng
番茄酱
ma
吗
?
Bạn có thể đưa tôi ketchup được không?