Chi tiết từ vựng

番茄酱 【fān qié jiàng】

heart
(Phân tích từ 番茄酱)
Nghĩa từ: Tương cà
Hán việt: ba
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu