Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 芥末
芥末
jièmò
Mù tạt
Hán việt:
mạt
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 芥末
末
【mò】
Cuối
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 芥末
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
bù
不
xǐhuān
喜
欢
chītàiduō
吃
太
多
jièmo
芥末
Tôi không thích ăn quá nhiều mù tạt.
2
zhèdào
这
道
shòusī
寿
司
shàngmiàn
上
面
yǒu
有
yīdiǎn
一
点
jièmo
芥末
Món sushi này có một ít mù tạt ở trên.
3
nǐ
你
kěyǐ
可
以
gěi
给
wǒ
我
yīxiē
一
些
jièmo
芥末
ma
吗
?
Bạn có thể cho tôi một ít mù tạt được không?