懒惰
lǎnduò
Lười biếng
Hán việt: lãn
HSK1
Tính từ

Phân tích từ 懒惰

Ví dụ

1
hěncōngmíngdànshìhěnlǎnduò懒惰
Cô ấy rất thông minh, nhưng rất lười biếng.
2
hěncōngmíngránérhěnlǎnduò懒惰
Anh ấy rất thông minh, tuy nhiên lại rất lười biếng.