Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 懒惰
懒惰
lǎnduò
Lười biếng
Hán việt:
lãn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 懒惰
懒
【lǎn】
Lười biếng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 懒惰
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
她
hěn
很
cōngmíng
聪
明
,
dànshì
但
是
hěn
很
lǎnduò
懒惰
Cô ấy rất thông minh, nhưng rất lười biếng.
2
tā
他
hěn
很
cōngmíng
聪
明
,
ránér
然
而
hěn
很
lǎnduò
懒惰
Anh ấy rất thông minh, tuy nhiên lại rất lười biếng.