Chi tiết từ vựng

乒乓球 【pīng pāng qiú】

heart
(Phân tích từ 乒乓球)
Nghĩa từ: Bóng bàn
Hán việt: cầu
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?