Chi tiết từ vựng

【qiú】

heart
Nghĩa từ: Quả bóng
Hán việt: cầu
Lượng từ: 个
Nét bút: 一一丨一一丨丶一ノ丶丶
Tổng số nét: 11
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ
Được cấu thành từ:
  • qiú: tìm kiếm, yêu cầu

  • wáng: vua, quốc vương

Từ ghép:

zú qiú chǎng

Sân bóng đá

zú qiú

Bóng đá

lán qiú

Bóng rổ

qiú mí

người hâm mộ bóng đá, người mê bóng đá, fan bóng đá

qiú chǎng

Sân bóng

diǎn qiú

Cú sút phạt đền

jìn qiú

Ghi bàn

pái qiú

Môn bóng chuyền

bàng qiú

Bóng chày

yǔ máo qiú

羽毛

Cầu lông

wǎng qiú

Môn quần vợt

pīng pāng qiú

乒乓

Bóng bàn

Ví dụ:

gěi
yígè
一个
zúqiú
Anh ấy cho tôi một quả bóng đá.
xūyào
需要
yígè
一个
xīn
de
páiqiú
Tôi cần một quả bóng chuyền mới.
qiú
tījìn
踢进
le
mén
门。
Anh ấy đã sút bóng vào lưới.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?