Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 球
球
qiú
Quả bóng
Hán việt:
cầu
Nét bút
一一丨一一丨丶一ノ丶丶
Số nét
11
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 球
Từ ghép
足球场
zúqiú chǎng
Sân bóng đá
足球
zúqiú
Bóng đá
篮球
lánqiú
Bóng rổ
球迷
qiúmí
người hâm mộ bóng đá, người mê bóng đá, fan bóng đá
球场
qiúchǎng
Sân bóng
点球
diǎn qiú
Cú sút phạt đền
进球
jìn qiú
Ghi bàn
排球
páiqiú
Môn bóng chuyền
棒球
bàngqiú
Bóng chày
羽毛球
yǔmáoqiú
Cầu lông
网球
wǎngqiú
Môn quần vợt
乒乓球
pīngpāng qiú
Bóng bàn
Xem thêm (6 từ ghép)
Ví dụ
1
tā
他
měitiān
每
天
dōu
都
liànxí
练
习
dǎlánqiú
打
篮
球
Anh ấy tập chơi bóng rổ mỗi ngày.
2
nánháizi
男
孩
子
zhèngzài
正
在
wánqiú
玩
球
Cậu bé đang chơi bóng.
3
xīngqīsān
星
期
三
wǎnshang
晚
上
yǒu
有
yīchǎng
一
场
zúqiúsài
足
球
赛
。
Có một trận bóng đá vào tối thứ Tư.
4
rìběn
日
本
dòngmàn
动
漫
zài
在
quánqiú
全
球
dōu
都
hěn
很
shòuhuānyíng
受
欢
迎
。
Phim hoạt hình Nhật Bản được ưa chuộng trên toàn cầu.
5
wǒ
我
yě
也
xǐhuān
喜
欢
zúqiú
足
球
Tôi cũng thích bóng đá.
6
cāochǎngshàng
操
场
上
yǒu
有
yígè
一
个
lánqiúchǎng
篮
球
场
。
Sân trường có một sân bóng rổ.
7
xiǎomíng
小
明
xǐhuān
喜
欢
dǎlánqiú
打
篮
球
。
Tiểu Minh thích chơi bóng rổ.
8
xiàkèhòu
下
课
后
wǒmen
我
们
qù
去
dǎlánqiú
打
篮
球
。
Sau khi tan học chúng tôi đi chơi bóng rổ.
9
yèyúshíjiān
业
余
时
间
wǒmen
我
们
jīngcháng
经
常
qù
去
dǎ
打
yǔmáoqiú
羽
毛
球
。
Thời gian rảnh rỗi chúng tôi thường đi đánh cầu lông.
10
zúqiúchǎng
足
球
场
shàng
上
yǒu
有
èrshíèrmíng
二
十
二
名
qiúyuán
球
员
Trên sân bóng có 22 cầu thủ.
11
tā
他
shì
是
zhège
这
个
zúqiúchǎng
足
球
场
de
的
guǎnlǐyuán
管
理
员
Anh ấy là người quản lý sân bóng đá này.
12
zúqiúchǎng
足
球
场
shàng
上
de
的
cǎo
草
hěn
很
lǜ
绿
Cỏ trên sân bóng đá rất xanh.
Xem thêm (18 ví dụ)