薯条
shǔ tiáo
Khoai tây chiên
Hán việt: thiêu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
àichīshǔtiáo。薯条
Tôi thích ăn khoai tây chiên.
2
shǔtiáo薯条hànhànbǎoshìwánměidedādǎng。
Khoai tây chiên và bánh hamburger là một cặp hoàn hảo.
3
yàoshǔtiáo薯条háishìmǐfànzuòwéipèicài?
Bạn muốn khoai tây chiên hay cơm làm món phụ?

Từ đã xem

AI