橱柜
chúguì
Tủ đựng
Hán việt: cử
HSK1
Danh từ

Phân tích từ 橱柜

Ví dụ

1
zhègèchúguì橱柜fēichángshìhéwǒmendechúfáng
Tủ này rất phù hợp với bếp nhà chúng tôi.
2
xiǎngmǎiyígèxīndechúguì橱柜láichǔcúngèngduōdedōngxī西
Tôi muốn mua một tủ mới để lưu trữ nhiều đồ hơn.
3
chúguì橱柜deménhuàilewǒmenxūyàoxiūlǐ
Cánh cửa của tủ bị hỏng, chúng ta cần sửa chữa nó.

Từ đã xem