guì
tủ, kệ
Hán việt: cử
一丨ノ丶一フ一フ
8
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wòshìyǒuyīzhāngdàchuángyígèyīguì
Trong phòng ngủ có một giường lớn và một tủ quần áo.