Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 柜
【櫃】
柜
guì
tủ, kệ
Hán việt:
cử
Nét bút
一丨ノ丶一フ一フ
Số nét
8
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 柜
Từ ghép
橱柜
chúguì
Tủ đựng
柜台
guìtái
Quầy tính tiền
床头柜
chuángtóuguì
Kệ đầu giường
书柜
shūguì
Tủ sách
Ví dụ
1
wòshì
卧
室
lǐ
里
yǒu
有
yīzhāng
一
张
dàchuáng
大
床
hé
和
yígè
一
个
yīguì
衣
柜
Trong phòng ngủ có một giường lớn và một tủ quần áo.