筛子
shāizǐ
Cái rây
Hán việt:
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
nǎinǎiyòngshāizi筛子shāimiànfěn
Bà nội sử dụng cái sàng để sàng bột mì.
2
zhègèshāizi筛子tàilenéngshāizhèzhǒngxìfěn
Cái sàng này quá thô, không thể sàng loại bột mịn này.
3
kěyǐjiènàgèshāizi筛子maxūyàoshāitáng
Bạn có thể cho tôi mượn cái sàng đó được không? Tôi cần sàng đường.

Từ đã xem