Chi tiết từ vựng

酱油 【jiàng yóu】

heart
(Phân tích từ 酱油)
Nghĩa từ: Nước tương
Hán việt: du
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?