Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 酱油
酱油
jiàngyóu
Nước tương
Hán việt:
du
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 酱油
油
【yóu】
Dầu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 酱油
Ví dụ
1
qǐng
请
gěi
给
wǒ
我
lái
来
yīpíng
一
瓶
jiàngyóu
酱油
Làm ơn đưa cho tôi một chai nước tương.
2
zhè
这
dàocài
道
菜
xūyào
需
要
jiā
加
yīxiē
一
些
jiàngyóu
酱油
Món ăn này cần thêm một ít nước tương.
3
wǒ
我
wàngjì
忘
记
mǎi
买
jiàngyóu
酱油
le
了
。
Tôi quên mua nước tương rồi.