Chi tiết từ vựng

【yóu】

heart
Nghĩa từ: Dầu
Hán việt: du
Lượng từ: 箱, 升, 瓶, 桶, 壶
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨一
Tổng số nét: 8
Loai từ:
Từ ghép:

yóu nì

dầu mỡ, dính dầu, nhớp nháp

yóu huà

bức tranh sơn dầu

jiā yóu

cổ vũ, làm việc chăm chỉ, cố lên, đổ xăng, trạm xăng

jiā yóu zhàn

Trạm bơm xăng

qì yóu

Xăng

jiàng yóu

Nước tương

gǎn lǎn yóu

橄榄

Dầu ô liu

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你