大蒜
dàsuàn
Tỏi
Hán việt: thái
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèdàocàixūyàojiāyīxiēdàsuànláizēngxiāng
Món này cần thêm một ít tỏi để tăng hương vị.
2
wàngjìmǎidàsuànle
Tôi quên mua tỏi rồi.
3
dàsuànbùjǐnkěyǐyòngláipēngrènháiyǒuhěnduōyàoyòngjiàzhí
Tỏi không chỉ được dùng để nấu ăn, mà còn có nhiều giá trị dược liệu.