Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 大蒜
大蒜
dàsuàn
Tỏi
Hán việt:
thái
Lượng từ:
瓣, 头
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 大蒜
大
【dà】
to, lớn, rộng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 大蒜
Luyện tập
Ví dụ
1
zhè
这
dào
道
cài
菜
xūyào
需
要
jiā
加
yīxiē
一
些
dàsuàn
大蒜
lái
来
zēngxiāng
增
香
。
Món này cần thêm một ít tỏi để tăng hương vị.
2
wǒ
我
wàngjì
忘
记
mǎi
买
dàsuàn
大蒜
le
了
。
Tôi quên mua tỏi rồi.
3
dàsuàn
大蒜
bùjǐn
不
仅
kěyǐ
可
以
yònglái
用
来
pēngrèn
烹
饪
,
huán
还
yǒu
有
hěnduō
很
多
yàoyòng
药
用
jiàzhí
价
值
。
Tỏi không chỉ được dùng để nấu ăn, mà còn có nhiều giá trị dược liệu.
Từ đã xem
AI