Chi tiết từ vựng

【dà】

heart
Nghĩa từ: To, lớn, rộng
Hán việt: thái
Từ trái nghĩa:
Hình ảnh:
大
Hình ảnh:
大
Nét bút: 一ノ丶
Tổng số nét: 3
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Tính từ
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

dà xué

Đại học

dài fū

Bác sĩ

dà gài

Có lẽ, có thể, Đại khái, khoảng chừng

dà jiā

Mọi người

dà biàn

便

Phân, cứt

dà yuē

khoảng, đại khái, xấp xỉ

dà yī

áo khoác

fàng dà

phóng to, khuếch đại

wěi dà

vĩ đại, lớn lao

dà xiǎo

Kích cỡ

dà hǎi

Biển lớn

dà lù

Lục địa

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu