一 yī: Số 1
人 rén: con người, người
dà xué
Đại học
dài fū
Bác sĩ
dà gài
Có lẽ, có thể, Đại khái, khoảng chừng
dà jiā
Mọi người
dà biàn
Phân, cứt
dà yuē
khoảng, đại khái, xấp xỉ
dà yī
áo khoác
fàng dà
phóng to, khuếch đại
wěi dà
vĩ đại, lớn lao
dà xiǎo
Kích cỡ
dà hǎi
Biển lớn
dà lù
Lục địa
Ví dụ: