Chi tiết từ vựng

橄榄油 【gǎnlǎnyóu】

heart
(Phân tích từ 橄榄油)
Nghĩa từ: Dầu ô liu
Hán việt: du
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?