Chi tiết từ vựng

香槟 【xiāng bīn】

heart
(Phân tích từ 香槟)
Nghĩa từ: Sâm-panh
Hán việt: hương
Lượng từ: 杯, 瓶
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?