香槟
xiāngbīn
Sâm-panh
Hán việt: hương
杯, 瓶
HSK1
Danh từ

Phân tích từ 香槟

Ví dụ

1
tāmenjǔbēiqìngzhùshǒuzhōngdeshìshàngděngdexiāngbīn香槟
Họ nâng ly để chúc mừng, trong tay là rượu sâm panh cao cấp.
2
zhèpíngxiāngbīn香槟shìjīnwǎnpàiduìdeliàngdiǎn
Chai sâm panh này là điểm nhấn của bữa tiệc tối nay.
3
wǒmenyīnggāiwèixīnniánkāiyīpíngxiāngbīn香槟
Chúng ta nên mở một chai sâm panh cho năm mới.