Chi tiết từ vựng

【xiāng】

heart
Nghĩa từ: Mùi thơm
Hán việt: hương
Lượng từ: 根
Từ trái nghĩa:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一一
Tổng số nét: 9
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

xiāng shuǐ

Nước hoa

kǒu xiāng táng

Kẹo cao su

xiāng cài

Rau mùi

xiāng cǎo

Rau thơm

xiāng jiāo

Chuối

xiāng cháng

Xúc xích

xiāng liào

Gia vị

xiāng bīn

Sâm-panh

yù jīn xiāng

郁金

Hoa tu-lip

yè lái xiāng

夜来

Hoa huệ

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu