Chi tiết từ vựng
香 【xiāng】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Mùi thơm
Hán việt: hương
Lượng từ:
根
Từ trái nghĩa: 臭
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一一
Tổng số nét: 9
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
禾
日
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Bình luận