筷子
kuàizǐ
đũa, đôi đũa
Hán việt:
双, 根, 把
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
liǎngduìkuàizi筷子
Hai đôi đũa.
2
wǒyòngkuàizi筷子chīfàn
Tôi dùng đũa để ăn cơm.