Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 筷子
筷子
kuàizǐ
đũa, đôi đũa
Hán việt:
tí
Lượng từ:
双, 根, 把
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 筷子
子
【zǐ】
Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 筷子
Ví dụ
1
liǎngduì
两
对
kuàizi
筷子
Hai đôi đũa.
2
wǒyòng
我
用
kuàizi
筷子
chīfàn
吃
饭
。
Tôi dùng đũa để ăn cơm.