汤勺
tāng sháo
Cái môi (để múc canh)
Hán việt: sương
HSK1
Danh từ

Phân tích từ 汤勺

Ví dụ

1
qǐngdìgěitāngsháo。汤勺
Làm ơn đưa cho tôi cái muỗng canh.
2
zhètāngsháo汤勺tàile,bùnéngyòngláitāng。
Cái muỗng canh này quá lớn, không thể dùng để uống súp được.
3
xǐhuānyòngmùtoutāngsháo。汤勺
Tôi thích dùng muỗng canh bằng gỗ.

Từ đã xem

AI