Chi tiết từ vựng

汤勺 【tāngsháo】

heart
(Phân tích từ 汤勺)
Nghĩa từ: Cái môi (để múc canh)
Hán việt: sương
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?