Chi tiết từ vựng

汤勺 【tāng sháo】

heart
(Phân tích từ 汤勺)
Nghĩa từ: Cái môi (để múc canh)
Hán việt: sương
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

qǐng
dìgěi
递给
tāngsháo
汤勺
Please pass me the soup ladle.
Làm ơn đưa cho tôi cái muỗng canh.
zhège
这个
tāngsháo
汤勺
tàidà
太大
le
了,
bùnéng
不能
yònglái
用来
hētāng
喝汤。
This soup ladle is too big to use for drinking soup.
Cái muỗng canh này quá lớn, không thể dùng để uống súp được.
xǐhuān
喜欢
yòng
mùtou
木头
tāngsháo
汤勺
I like using a wooden soup ladle.
Tôi thích dùng muỗng canh bằng gỗ.
Bình luận