Chi tiết từ vựng

【湯】【tāng】

heart
Nghĩa từ: Súp
Hán việt: sương
Lượng từ: 杯, 碗, 锅
Nét bút: 丶丶一フノノ
Tổng số nét: 6
Loai từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

luòtāngjī

người ướt như chuột lột, người ướt sũng

tāngchí

Thìa ăn súp

tāngsháo

Cái môi (để múc canh)

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?