Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 沥干
沥干
lì gàn
Làm ráo nước
Hán việt:
can
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 沥干
干
【gān】
làm, làm việc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 沥干
Luyện tập
Ví dụ
1
jiàng
将
cài
菜
yèzi
叶
子
lìgān
沥干
shuǐfèn。
水
分
。
Làm ráo nước lá rau.
2
yòng
用
zhǐjīn
纸
巾
jiàng
将
bēizi
杯
子
lǐ
里
de
的
shuǐ
水
lìgān。
沥干
Dùng khăn giấy làm khô nước trong cốc.
3
lì
沥
gān
干
miàntiáo
面
条
hòu
后
zài
再
jiā
加
tiáowèiliào。
调
味
料
。
Làm ráo mì sau đó thêm gia vị.
Từ đã xem
AI