沥干
lì gàn
Làm ráo nước
Hán việt: can
HSK1
Động từ

Phân tích từ 沥干

Ví dụ

1
jiàngcàiyèzilìgān沥干shuǐfèn。
Làm ráo nước lá rau.
2
yòngzhǐjīnjiàngbēizideshuǐlìgān。沥干
Dùng khăn giấy làm khô nước trong cốc.
3
gānmiàntiáohòuzàijiātiáowèiliào。
Làm ráo mì sau đó thêm gia vị.

Từ đã xem

AI