gān
làm, làm việc
Hán việt: can
一一丨
3
湿
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
nánshēngsùshè宿hěngānjìng
Ký túc xá nam rất sạch sẽ.
2
tāmenchīleyīxiēbǐnggān
Họ ăn một ít bánh quy.
3
báisèdeqiángkànqǐláihěngānjìng
Bức tường màu trắng trông rất sạch sẽ.
4
chīlegānjìngdeshíwùlādùzile
Tôi ăn đồ ăn không sạch nên bị tiêu chảy.
5
zàigānshénme
Bạn đang làm gì?
6
xiǎnggānshénme
Bạn muốn làm gì?
7
gānshénmezhèmecōngmáng
Đi làm gì vậy? Sao lại vội vã thế?
8
búyàogānshénmechǔnshì
Đừng làm gì ngu ngốc.
9
kàntāmenzàigānshénme
Bạn xem họ đang làm gì kìa?
10
gānshénmezǎodiǎngàosù
Tại sao bạn không nói sớm với tôi?
11
gānshénmele
Cô ấy đi làm gì rồi?
12
zhīdàoxiǎnggānshénme
Không biết anh ấy muốn làm gì.

Từ đã xem

AI