腌制
yān zhì
Ướp
Hán việt: chế
HSK1
Động từ

Phân tích từ 腌制

Ví dụ

1
xǐhuānyānzhì腌制huángguā
Tôi thích dưa chuột muối.
2
yānzhì腌制shípǐnxūyàocúnfàngzàiyīnliángchù
Thực phẩm muối cần được bảo quản ở nơi mát mẻ.
3
zhèngzàixuéxírúhéyānzhì腌制gǎnlǎn
Anh ấy đang học cách làm ô liu muối.