Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 层
【層】
层
céng
tầng, lớp (lượng từ dùng cho tầng nhà, lớp)
Hán việt:
tằng
Nét bút
フ一ノ一一フ丶
Số nét
7
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Lượng từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 层
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
大气层
dàqìcéng
Khí quyển
Ví dụ
Từ đã xem