Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 大气层
大气层
dàqìcéng
Khí quyển
Hán việt:
thái khí tằng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 大气层
大
【dà】
to, lớn, rộng
层
【céng】
tầng, lớp (lượng từ dùng cho tầng nhà, lớp)
气
【qì】
Hơi nước
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 大气层
Luyện tập
Ví dụ
Từ đã xem