Chi tiết từ vựng

大气层 【dà qì céng】

heart
(Phân tích từ 大气层)
Nghĩa từ: Khí quyển
Hán việt: thái khí tằng
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?