Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
大气层 【dà qì céng】
(Phân tích từ 大气层)
Nghĩa từ:
Khí quyển
Hán việt:
thái khí tằng
Cấp độ:
Từ vựng tiếng Trung về môi trường
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập