补贴
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 补贴
Ví dụ
1
政府对新能源汽车给予补贴
Chính phủ cung cấp trợ cấp cho ô tô năng lượng mới.
2
为了鼓励节能,很多产品都可以享受补贴
Để khuyến khích tiết kiệm năng lượng, nhiều sản phẩm đều có thể hưởng trợ cấp.
3
学生可以申请住房补贴。
Sinh viên có thể xin trợ cấp nhà ở.