Chi tiết từ vựng

【wǒ】

heart
Nghĩa từ: Tôi, mình, tớ
Hán việt: ngã
Hình ảnh:
我 我
Nét bút: ノ一丨一フノ丶
Tổng số nét: 7
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Đại từ
Được cấu thành từ:
  • : Cây qua (một thứ binh khí dài)

  • shǒu: Tay, cái tay

Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

wǒmen

Chúng tôi, chúng ta

Ví dụ:

shì
xuéshēng
学生。
Tôi là sinh viên.
de
shū
zài
nǎlǐ
哪里?
Sách của tôi ở đâu?
xǐhuān
喜欢
chī
qiǎokèlì
巧克力。
Tôi thích ăn sô cô la.
míngtiān
明天
bùlái
不来。
Tôi không đến vào ngày mai.
rènwéi
认为
shì
duì
de
的。
Tôi nghĩ anh ấy đúng.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?