Chi tiết từ vựng

我们 【我們】【wǒ men】

heart
(Phân tích từ 我们)
Nghĩa từ: Chúng tôi, chúng ta
Hán việt: ngã môn
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Đại từ

Ví dụ:

wǒmen
我们
shì
hǎo
péngyǒu
朋友
Chúng tôi là bạn thân.
wǒmen
我们
měitiān
每天
zǎoshàng
早上
qīdiǎn
七点
qǐchuáng
起床
Chúng tôi thức dậy lúc 7 giờ mỗi sáng.
wǒmen
我们
xuéxiào
学校
xuéxí
学习
Chúng tôi đến trường để học.
wǒmen
我们
xǐhuān
喜欢
chī
zhōngguó
中国
cài
Chúng tôi thích ăn món Trung Quốc.
wǒmen
我们
zài
gōngyuán
公园
wán
Chúng tôi chơi ở công viên.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu